CÁC MẪU COROLLA CROSS KHÁC
thư viện
NGOẠI THẤT
Ngoại hình ấn tượng, năng động
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.


NỘI THẤT
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
Tính năng nổi bật

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.

Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.

Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
Phụ kiện chính hãng

Camera hành trình trước
Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Khay hành lý
Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn

Vè che mưa
Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Sạc không dây
Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Phim dán bảo vệ hõm tay cửa
Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp bậc lên xuống 4 cửa (không đèn)

Ốp bậc lên xuống bảo vệ cản sau

Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)

Khay hành lý

Camera hành trình trước

Còi xe cao cấp

Camera hành trình trước và sau

Sạc không dây
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Loại dẫn động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Khung xe | Loại |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Thanh đỡ nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Ghế lái |
|
||
Ghế hành khách trước |
|
|||
Ghế sau |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Điều khiển giọng nói |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Toyota Safety Sense |
|
||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
|
|||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Camera 360 độ |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
||
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Dây đai an toàn | Loại |
|
||
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|